1 | | Bài tập Kinh tế quốc tế / Hoàng Thị Chính; Nguyễn Phú Tự; Trần Bích Vân; Nguyễn Quốc Khánh; Nguyễn Hữu Lộc; Nguyễn Thu Hà; Nguyễn Thị Hằng Nga; Nguyễn Hoàng Lê . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 281 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013752-GT09013755 Chỉ số phân loại: 337.076 |
2 | | Giáo trình kinh tế quốc tế : Tái bản lần thứ 3 có bổ sung, chỉnh sửa / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 385 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013639-GT09013641, GT09013643 Chỉ số phân loại: 337 |
3 | | Giáo trình sinh thái / Nguyễn Thế Bách... [và những người khác] . - Phú Thọ: Trường Công nhân kỹ thuật lâm nghiệp 4, 1990. - 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16436, GT16437 Chỉ số phân loại: 577.34 |
4 | | Lâm sinh học. Tập 1+ 2, Nguyên lý lâm sinh học / Ngô Quang Đê (chủ biên), Triệu Văn Hùng, Phùng Ngọc Lan . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 159tr ; 24cm( ) Thông tin xếp giá: GT16725, GT16726 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Sử dụng AutoCAD 14 : Phần 2D. Tập 2 / Nguyễn Hữu Lộc . - In lần thứ ba. - T.p. Hồ Chí Minh, 2000. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK20378, TK20768 Chỉ số phân loại: 006.6 |
6 | | Sử dụng autocad 14 Phần 2D - Window 95 và NT / Nguyễn Hữu Lộc . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK12772, TK12773 Chỉ số phân loại: 006.6 |
7 | | Sử dụng Autocad 14. Phần 2D. Tập 1, Windows 95, 98 và NT / Nguyễn Hữu Lộc . - TP.HCM : Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 382tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004726, TK20340 Chỉ số phân loại: 006.6 |
8 | | Sử dụng AutoCAD 2008. Tập 1, Cơ sở thiết kế hai chiều (2D) / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 579 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14928-GT14936, MV33678-MV33681, MV34678-MV34680, MV36222-MV36226, MV40706-MV40712 Chỉ số phân loại: 006.68 |
9 | | Sử dụng AutoCAD 2008. Tập 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 514 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14927, GT14937-GT14946, MV23061-MV23070, MV33684, MV34674-MV34677, MV36202-MV36206, MV40700-MV40705 Chỉ số phân loại: 006.68 |
10 | | Sử dụng đất bền vững ở trung du, miền núi / Phạm Đức Tuấn (chủ biên), Nguyễn Hữu Vĩnh, Nguyễn Hữu Lộc . - H : Nông nghiệp, 2003. - 100 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09011072-TK09011080, TK09012687 Chỉ số phân loại: 630 |
11 | | Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy / Nguyễn Hữu Lộc . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 311 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK15502-TK15506 Chỉ số phân loại: 621.8 |
|